Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
76.70 | 1 | 404,400 | 854,133 | 2,296,739,847 | 173,863 | 2.92% |
|
2/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.40 | 0.15 | 3,886,400 | 5,325,011 | 2,341,871,600 | 26,346 | 6.70% |
|
3/
pgv
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
20.95 | 0 | 900 | 14,089 | 1,123,468,046 | 23,537 | 0.02% |
|
4/
idc
Tổng Công ty IDICO – CTCP
|
62.70 | 0 | 818,100 | 2,484,800 | 329,999,929 | 20,691 | 7.17% |
|
5/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
49.90 | 0.85 | 400 | 22,167 | 232,241,246 | 11,195 | 11.96% |
|
6/
dtk
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
|
12.50 | -0.20 | 300 | 7,283 | 682,767,475 | 8,671 | 0.01% |
|
7/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
41.70 | 0.05 | 117,300 | 446,317 | 192,920,000 | 7,809 | 18.68% |
|
8/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
22.45 | 0.10 | 133,100 | 583,800 | 287,876,029 | 6,434 | 15.52% |
|
9/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
16 | 0.10 | 160,200 | 694,344 | 326,235,000 | 5,059 | 13.18% |
|
10/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.40 | 0.20 | 100 | 26,011 | 146,912,668 | 4,878 | 49% |
|
11/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
47.55 | -0.95 | 1,000 | 49,711 | 110,000,000 | 4,850 | 6.36% |
|
12/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
67.90 | -0.60 | 500 | 2,072 | 70,000,000 | 4,795 | 0.69% |
|
13/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
13.45 | 0.35 | 266,000 | 431,117 | 341,249,401 | 4,470 | 55.68% |
|
14/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
35.90 | 0 | 1,200 | 11,739 | 101,206,352 | 3,633 | 49% |
|
15/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
35.90 | 0.05 | 700 | 3,439 | 98,998,266 | 3,549 | 46.81% |
|
16/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
25.90 | -0.30 | 2,600 | 6,906 | 106,589,629 | 2,793 | 25.60% |
|
17/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.50 | 0 | 0 | 3,733 | 63,500,000 | 2,508 | 1.41% |
|
18/
sba
CTCP Sông Ba
|
34.30 | 0.70 | 6,700 | 17,539 | 60,488,261 | 2,032 | 49% |
|
19/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
41 | 0 | 0 | 1,006 | 42,200,000 | 1,730 | 0.10% |
|
20/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
33.20 | -0.10 | 100 | 6,711 | 50,000,000 | 1,665 | 0.14% |
|
21/
seb
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
|
47.20 | 0 | 0 | 2,561 | 31,999,969 | 1,510 | 0.16% |
|
22/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
8.05 | 0.04 | 257,100 | 395,078 | 170,057,593 | 1,362 | 0.25% |
|
23/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
32.45 | -0.10 | 70,200 | 358,494 | 35,099,625 | 1,142 | 13.44% |
|
24/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
15.40 | 0.05 | 44,000 | 66,183 | 68,998,620 | 1,059 | 12.72% |
|
25/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.75 | 0.10 | 9,000 | 21,567 | 60,342,638 | 884 | 3.08% |
|
26/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
14 | 0 | 8,200 | 46,250 | 60,485,600 | 830 | 9.37% |
|
27/
hjs
CTCP Thủy điện Nậm Mu
|
33.50 | 0 | 0 | 1,989 | 20,999,900 | 703 | 0.15% |
|
28/
nth
CTCP Thủy điện Nước Trong
|
62 | 0 | 0 | 94 | 10,802,053 | 670 | 0.02% |
|
29/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
65 | 0 | 0 | 5,489 | 9,500,000 | 618 | 49% |
|
30/
pic
CTCP Đầu tư Điện lực 3
|
16.70 | 0 | 100 | 2,556 | 33,339,891 | 557 | 0.01% |
|
31/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.50 | 0.05 | 30,000 | 137,711 | 58,905,967 | 542 | 49.05% |
|
32/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
36.70 | 0 | 0 | 33 | 13,000,000 | 477 | 4.82% |
|
33/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
47.20 | 0 | 0 | 56 | 8,500,000 | 401 | 2.70% |
|
34/
btw
CTCP Cấp nước Bến Thành
|
36 | 0 | 0 | 211 | 9,360,000 | 337 | 21.44% |
|
35/
dnc
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
|
51.50 | 0 | 0 | 17 | 6,422,258 | 331 | 0.35% |
|
36/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
11.30 | 0 | 0 | 78 | 28,490,400 | 322 | 0.01% |
|
37/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
39.90 | 0 | 0 | 1,733 | 8,000,000 | 319 | 49% |
|
38/
pvg
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
|
8.70 | 0.10 | 2,300 | 20,183 | 36,500,000 | 314 | 2.52% |
|
39/
nbw
CTCP Cấp nước Nhà Bè
|
26.20 | -2.20 | 100 | 833 | 10,900,000 | 310 | 4.29% |
|
40/
ddg
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
|
4.30 | 0 | 184,700 | 937,250 | 59,839,886 | 257 | 0.02% |
|
41/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
3.14 | -0.01 | 16,100 | 420,000 | 76,765,032 | 242 | 0.59% |
|
42/
gdw
CTCP Cấp nước Gia Định
|
24.50 | 0 | 0 | 6 | 9,500,000 | 233 | 5.56% |
|
43/
nbp
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
|
13.20 | 0 | 0 | 283 | 12,865,500 | 170 | 1.23% |
|
44/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.30 | 0.03 | 8,400 | 60,944 | 37,339,929 | 159 | 49% |
|
45/
pcg
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
|
6.20 | 0 | 0 | 567 | 18,870,000 | 117 | 47.59% |
|